Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

âm ba

Academic
Friendly

Từ "âm ba" trong tiếng Việt có nghĩasóng âm, được hình thành khi dao động trong không khí hoặc trong các môi trường truyền âm khác. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, các cách sử dụng, cũng như các từ liên quan.

Định nghĩa:
  • Âm ba (tiếng Anh: sound wave) hiện tượng sóng được tạo ra khi một vật dao động, gây ra sự thay đổi áp suất trong không khí hoặc môi trường khác, dẫn đến sự truyền tải âm thanh đến tai người nghe.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Âm ba" thường được sử dụng trong lĩnh vực vật hay âm học để mô tả các hiện tượng liên quan đến âm thanh.
    • dụ: "Âm ba có thể truyền đi rất xa trong không khí."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các nghiên cứu khoa học, "âm ba" được sử dụng để phân tích các đặc điểm của sóng âm, như tần số, biên độ.
    • dụ: "Nghiên cứu về âm ba cho thấy rằng tần số cao có thể gây ra cảm giác khó chịu cho con người."
Các biến thể từ liên quan:
  • Âm thanh: tổng thể các cảm giác chúng ta nhận được từ sóng âm.
  • Sóng âm: Cụm từ tương đương với "âm ba", nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát hơn về âm thanh.
  • Âm học: lĩnh vực nghiên cứu về âm thanh sóng âm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sóng âm: Tương tự "âm ba", nhưng thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh khoa học.
  • Âm: Có thể chỉ đơn giản âm thanh nói chung, không nhất thiết phải liên quan đến sóng.
dụ sử dụng trong câu:
  • "Khi một chiếc trống được , âm ba phát ra lan tỏa khắp không gian."
  • "Âm ba của tiếng đàn guitar rất ấm dễ chịu."
  • "Trong phòng thu âm, việc kiểm soát âm ba rất quan trọng để đảm bảo chất lượng âm thanh."
Kết luận:

"Âm ba" một khái niệm quan trọng trong việc hiểu cách thức âm thanh được tạo ra truyền đi.

  1. dt. (lí) (H. âm: tiếng; ba: sóng) Sóng âm: Âm ba do dao động trong không khí hay trong môi trường truyền âm khác.

Comments and discussion on the word "âm ba"